Bạn muốn phát triển các chiến lược giao dịch của mình để có kết quả tốt hơn? Bollinger Bands có thể là công cụ bạn cần. Nội dung dưới đây PlexCoin sẽ giải thích Bollinger Bands là gì và giới thiệu 3 chiến lược giao dịch hiệu quả, để giúp bạn tối ưu hóa quyết định đầu tư. Khám phá cách tận dụng Bollinger Bands để cải thiện phân tích kỹ thuật và đạt được kết quả tốt hơn trên thị trường.
Bollinger Bands là gì?
Bollinger Bands là gì? Bollinger Bands là một trong những công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng rộng rãi trong giao dịch chứng khoán. Được phát triển bởi John Bollinger, chỉ báo Bollinger Bands kết hợp một cách thông minh giữa đường trung bình động (MA) và độ lệch chuẩn, tạo nên một dải bao quanh đường MA.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động:
- Ba đường chính: Bollinger Bands bao gồm một đường trung bình động (thường là MA 20) và hai đường biên trên và dưới. Đường bollinger band trung bình động đại diện cho giá trung bình của tài sản trong một khoảng thời gian nhất định.
- Độ lệch chuẩn: Khoảng cách giữa đường trung bình động và các đường biên được xác định bởi độ lệch chuẩn của giá. Độ lệch chuẩn càng cao, dải Bollinger càng rộng và ngược lại.
- Biến động giá: Khi thị trường biến động mạnh, dải Bollinger sẽ mở rộng, cho thấy biên độ biến động giá lớn. Ngược lại, khi thị trường đi ngang, dải Bollinger sẽ thu hẹp lại, cho thấy biến động giá nhỏ.
Hướng dẫn tính Bollinger Bands
Công thức tính Bollinger Bands khá đơn giản, chủ yếu dựa trên đường trung bình động và độ lệch chuẩn. Hiểu rõ công thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng Bollinger Bands trong quá trình phân tích thị trường.
Công thức cụ thể:
- Đường giữa (SMA20): (Giá đóng cửa ngày 1 + Giá đóng cửa ngày 2 + … + Giá đóng cửa ngày 20) / 20
- Đường trên: SMA20 + 2 * Độ lệch chuẩn (20 ngày)
- Đường dưới: SMA20 – 2 * Độ lệch chuẩn (20 ngày)
Việc nhân độ lệch chuẩn với 2 là một quy ước phổ biến, giúp xác định khoảng biến động bình thường của giá so với giá trung bình. Tuy nhiên, bạn có thể điều chỉnh con số này để phù hợp với chiến lược giao dịch của mình.
Dải Bollinger Bands có vai trò gì?
Bollinger Bands không chỉ đơn thuần là một chỉ báo kỹ thuật, mà còn là một công cụ hữu ích để dự đoán những biến động sắp xảy ra trên thị trường. Hãy cùng tìm hiểu vai trò của hai tình huống đặc biệt: Bollinger Bands siết chặt và Bollinger Bands bứt phá.
Bollinger Bands siết chặt
Khi khoảng cách giữa các dải Bollinger thu hẹp lại, điều đó cho thấy biến động giá đang giảm. Hãy hình dung như một lò xo bị nén chặt, khi được thả ra, nó sẽ bật mạnh. Tương tự, khi dải Bollinger siết chặt, khả năng giá sẽ có một cú bứt phá mạnh mẽ trong thời gian tới là rất cao. Tuy nhiên, chúng ta vẫn chưa biết được hướng của cú bứt phá đó là lên hay xuống.
Bollinger Bands bứt phá
Khi giá vượt qua một trong hai dải của Bollinger Bands, đó được gọi là một sự bứt phá. Điều này cho thấy áp lực mua hoặc bán đang rất mạnh và có thể tạo ra một xu hướng mới. Tuy nhiên, không phải mọi sự bứt phá đều dẫn đến một xu hướng bền vững. Nhiều khi, giá chỉ chạm vào dải và rồi quay trở lại.
Vai trò của Bollinger Bands
Trên thị trường chứng khoán, các dải Bollinger Bands đóng vai trò:
- Đánh giá biến động thị trường: Bollinger Bands giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ biến động của thị trường. Khi dải siết chặt, thị trường đang ở trạng thái tích lũy, chuẩn bị cho một cú bứt phá.
- Xác định các điểm mua vào và bán ra: Mặc dù không cung cấp tín hiệu mua bán chính xác 100%, nhưng Bollinger Bands có thể giúp nhà đầu tư nhận biết các vùng hỗ trợ và kháng cự có thể xảy ra.
- Xác nhận xu hướng: Sự bứt phá qua các dải Bollinger có thể xác nhận một xu hướng mới đang hình thành.
Hướng dẫn giao dịch bằng Bollinger Bands hiệu quả
Giao dịch trong kênh giá
Theo kinh nghiệm sử dụng Bollinger Bands, khi giao dịch trong kênh giá, ta coi dải trên là mức kháng cự và dải dưới là mức hỗ trợ. Nguyên tắc chính là khi giá di chuyển trong khoảng giữa hai dải, sự chạm vào dải trên hoặc dải dưới có thể báo hiệu khả năng đảo chiều.
Chiến lược mua được áp dụng khi giá chạm vào dải dưới và có dấu hiệu bật lên, trong khi chiến lược bán được áp dụng khi giá chạm vào dải trên và có dấu hiệu quay đầu xuống. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ phù hợp trong thị trường đi ngang và có hiệu quả thấp trong thị trường có xu hướng mạnh.
Giao dịch tại điểm bứt phá
Chiến lược giao dịch tại điểm bứt phá dựa trên nguyên tắc rằng khi giá phá vỡ một trong hai dải của Bollinger Bands, đó có thể là tín hiệu bắt đầu của một xu hướng mới.
Chiến lược mua được áp dụng khi giá phá vỡ dải trên, trong khi chiến lược bán được áp dụng khi giá phá vỡ dải dưới. Phương pháp này giúp nắm bắt cơ hội sinh lời lớn khi thị trường có biến động mạnh.
Tuy nhiên, không phải mọi sự bứt phá đều dẫn đến một xu hướng bền vững, nên cần lưu ý và xác nhận thêm các yếu tố khác trước khi quyết định giao dịch.
Biến động giá
Nguyên tắc của phương pháp phân tích biến động giá với Bollinger Bands là quan sát sự thay đổi độ rộng của các dải để đánh giá mức độ biến động của thị trường. Khi dải Bollinger mở rộng, điều này cho thấy biến động giá đang gia tăng. Ngược lại, khi dải Bollinger thu hẹp, điều này chỉ ra rằng biến động giá đang giảm xuống.
Phương pháp này giúp nhà đầu tư dự đoán được những biến động sắp xảy ra, từ đó có thể chuẩn bị cho các cơ hội giao dịch mới.
Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp này là cần kết hợp với các chỉ báo khác để đưa ra quyết định chính xác hơn. Sự thay đổi trong độ rộng của dải Bollinger không phải lúc nào cũng đủ để xác định xu hướng chính xác mà cần thêm sự xác nhận từ các chỉ báo khác.
Những điểm yếu của Bollinger Bands
Bollinger Bands là một công cụ đắc lực để hỗ trợ các nhà đầu tư phân tích kỹ thuật. Tuy nhiên, nó không hoàn hảo và có những hạn chế nhất định. Để sử dụng bollinger band hiệu quả, nhà đầu tư cần hiểu rõ những hạn chế và cách khắc phục.
- Không phải hệ thống giao dịch độc lập: Bollinger Bands (BB) chỉ cung cấp thông tin về biến động giá mà không đưa ra quyết định mua bán cụ thể. Để đưa ra quyết định cuối cùng, nhà đầu tư cần kết hợp với các chỉ báo khác và thực hiện phân tích kỹ thuật bổ sung.
- Dựa trên SMA: Bollinger Bands dựa vào SMA (Trung bình động đơn giản), vốn có trọng số các dữ liệu quá khứ như nhau. Điều này có thể làm chậm phản ứng của BB đối với các biến động mới của thị trường. Trong các giai đoạn biến động cao, SMA có thể không phản ánh chính xác xu hướng hiện tại.
- Việc lựa chọn kỳ hạn và độ lệch chuẩn: Việc chọn kỳ hạn cho SMA, thường là 20 ngày, và số lần độ lệch chuẩn, thường là 2, là tùy chọn và không phải lúc nào cũng phù hợp với tất cả các loại tài sản hoặc điều kiện thị trường. Thay đổi các tham số này có thể dẫn đến các tín hiệu giao dịch khác nhau.
- Tín hiệu giả: Bollinger Bands có thể tạo ra các tín hiệu mua bán giả, đặc biệt là trong thị trường đi ngang hoặc khi biến động mạnh. Những tín hiệu này có thể dẫn đến giao dịch thua lỗ nếu không được xác nhận bởi các chỉ báo khác.
- Không dự báo được tương lai: Bollinger Bands chỉ dựa vào dữ liệu quá khứ và không thể dự đoán chính xác diễn biến tương lai của thị trường. Điều này giới hạn khả năng của BB trong việc đưa ra dự đoán chính xác về các biến động sắp tới.
Kết luận
Bollinger Bands là một công cụ phân tích kỹ thuật mạnh mẽ giúp xác định mức giá quá mua và quá bán. Với việc hiểu chi tiết Bollinger Bands và nắm 3 chiến lược giao dịch đơn giản nhưng hiệu quả, bạn có thể nâng cao khả năng thành công trên thị trường. Tuy nhiên, để đạt kết quả tốt nhất, hãy kết hợp Bollinger Bands với các chỉ báo khác và luôn cân nhắc đến điều kiện thị trường hiện tại. Chúc bạn giao dịch thành công!
Xem thêm: