Thư viện Crypto

Cơ chế đồng thuận là gì? Tổng hợp 4 dạng cơ chế đồng thuận phổ biến nhất

Blockchain và Cryptocurrency đang ngày càng trở nên phổ biến, thu hút sự quan tâm của đông đảo mọi người. Tuy nhiên, ẩn sau sự phát triển mạnh mẽ này là những yếu tố cốt lõi tạo nên tính bảo mật và tin cậy cho Blockchain – một trong số đó chính là “Cơ chế đồng thuận”. Bài viết này plex coin sẽ giải thích “Cơ chế đồng thuận là gì“, vai trò của nó trong Blockchain, cũng như giới thiệu các loại cơ chế đồng thuận phổ biến hiện nay.

Cơ chế đồng thuận (Consensus Mechanism) là gì?

Cơ chế đồng thuậnthuật ngữ crypto chỉ một quy trình mà các node trong mạng lưới Blockchain đạt được sự đồng thuận về trạng thái hiện tại của dữ liệu. Nói một cách dễ hiểu, nó giống như một hệ thống biểu quyết tự động, nơi mỗi node đều tham gia vào việc xác minh và phê duyệt các giao dịch.

Cơ chế đồng thuận (Consensus Mechanism)

Cơ chế đồng thuận (Consensus Mechanism)

Hãy tưởng tượng một cuốn sổ cái được chia sẻ cho nhiều người cùng lúc. Mỗi khi có một giao dịch mới, tất cả mọi người đều phải kiểm tra và xác nhận xem giao dịch đó có hợp lệ hay không. Cơ chế đồng thuận chính là quy tắc giúp mọi người thống nhất ý kiến và ghi nhận giao dịch đó vào sổ cái một cách chính xác và an toàn.

Vai trò của cơ chế đồng thuận:

  • Đảm bảo tính bảo mật và chống giả mạo cho Blockchain: Cơ chế đồng thuận ngăn chặn việc thay đổi dữ liệu trái phép bằng cách yêu cầu sự đồng thuận của đa số node trong mạng lưới.
  • Xác thực các giao dịch và ngăn chặn việc chi tiêu kép (double-spending): Cơ chế đồng thuận đảm bảo mỗi token (đơn vị tiền tệ trong Cryptocurrency) chỉ được sử dụng một lần duy nhất, ngăn chặn tình trạng gian lận.
  • Duy trì tính phi tập trung của mạng lưới: Cơ chế đồng thuận giúp phân tán quyền lực trong mạng lưới, không phụ thuộc vào bất kỳ một cá nhân hay tổ chức nào.

Các loại cơ chế đồng thuận phổ biến

Có nhiều loại cơ chế đồng thuận khác nhau, mỗi loại đều có ưu điểm và nhược điểm riêng. Dưới đây là một số loại cơ chế đồng thuận phổ biến nhất:

Proof of Work (PoW)

Đây là cơ chế đồng thuận đầu tiên được tạo ra và được sử dụng bởi Bitcoin và nhiều Blockchain công cộng khác. PoW yêu cầu các thợ đào (miner) cạnh tranh với nhau để giải các bài toán phức tạp. Người đầu tiên tìm ra đáp án sẽ được thêm khối (block) mới vào Blockchain và nhận phần thưởng là token.

  • Ưu điểm: Bảo mật cao, phi tập trung.
  • Nhược điểm: Tốn nhiều năng lượng, tốc độ xử lý chậm.
  • Ví dụ: Bitcoin, Litecoin.
Quy trình của PoW

Quy trình của PoW

Proof of Stake (PoS)

Trong PoS, người dùng “khóa” (stake) một lượng Cryptocurrency nhất định để trở thành người xác thực (validator). Khả năng được chọn xác thực khối tỷ lệ thuận với số lượng coin đã stake.

  • Ưu điểm: Tiết kiệm năng lượng, tốc độ xử lý nhanh hơn PoW.
  • Nhược điểm: Có thể dẫn đến tập trung hóa nếu người nắm giữ nhiều coin có quá nhiều quyền lực.
  • Ví dụ: Ethereum, Cardano.
Ví dụ về PoS

Ví dụ về PoS

Delegated Proof of Stake (DPoS)

DPoS hoạt động dựa trên hệ thống bỏ phiếu. Người dùng bỏ phiếu bầu chọn các “đại biểu” (delegate) có uy tín để xác thực giao dịch.

  • Ưu điểm: Hiệu quả, dân chủ, dễ tiếp cận.
  • Nhược điểm: Tập trung hóa quyền lực vào một nhóm nhỏ các đại biểu.
  • Ví dụ: EOS, Lisk.

Proof of Authority (PoA)

PoA sử dụng danh tiếng và uy tín của các node để xác thực giao dịchCơ chế này thường được sử dụng trong Blockchain riêng tư.

  • Ưu điểm: Tốc độ xử lý nhanh, ít tốn năng lượng.
  • Nhược điểm: Tính phi tập trung bị hạn chế, dễ bị thao túng bởi các node có uy tín.
  • Ví dụ: VeChain, JPM Coin.

Proof of History (PoH)

PoH lưu trữ dấu thời gian (timestamp) cho mỗi giao dịch trong Blockchain để xác minh trình tự các giao dịch.

  • Ưu điểm: Nhanh chóng, bảo mật, không làm giảm tính phi tập trung.
  • Nhược điểm: Dẫn đến khối lượng dữ liệu lớn.
  • Ví dụ:

Trong các cơ chế trên, Proof of Work (PoW) và Proof of Stake (PoS) là hai cơ chế đồng thuận phổ biến nhất hiện nay.

Xu hướng phát triển của cơ chế đồng thuận

Các nhà nghiên cứu đang không ngừng tìm kiếm và phát triển những cơ chế đồng thuận mới hiệu quả và an toàn hơn. Một số xu hướng nổi bật bao gồm:

  • AI/ML Enabled Consensus: Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML) để tăng cường hiệu quả và tính bảo mật của Blockchain.
  • Hướng đến các mô hình phần thưởng công bằng hơn, giảm thiểu tác động đến môi trường, tăng tốc độ xử lý mà không ảnh hưởng đến tính bảo mật, phi tập trung và khả năng mở rộng.

Kết luận

Cơ chế đồng thuận là một phần không thể thiếu trong Blockchain, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bảo mật, tin cậy và phi tập trung của mạng lưới. Việc lựa chọn cơ chế đồng thuận phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu cụ thể của từng loại Blockchain. Hiểu rõ về cơ chế đồng thuận sẽ giúp người dùng đánh giá và lựa chọn Cryptocurrency và nền tảng Blockchain phù hợp với nhu cầu của mình.

Xem thêm:

Chuyên mục
Thư viện Crypto
44
Hướng dẫn Crypto
7
Kiến thức đầu tư
4
Phân tích kỹ thuật
4