Thư viện Crypto

Ethereum Là Gì? Tìm Hiểu Từ A-Z Cho Người Mới

Bài viết này web tiền ảo plexcoin sẽ giới thiệu về Ethereum (ETH) là gì, một dự án tiền kỹ thuật số ứng dụng công nghệ Blockchain và sở hữu khả năng thực thi hợp đồng thông minh. Hãy cùng nhau khám phá thế giới Ethereum!

Nếu coi Bitcoin là thế hệ cryptocurrency 1.0, chỉ đơn thuần đóng vai trò như một loại tiền tệ, thì Ethereum được ví như cryptocurrency 2.0 với việc ứng dụng hợp đồng thông minh (smart contract) để giải quyết nhiều vấn đề của thị trường tiền mã hóa.

Ethereum cho phép người dùng tạo tài khoản từ bất cứ đâu, vào bất cứ lúc nào và khám phá vô số ứng dụng hoặc thậm chí tự xây dựng ứng dụng cho riêng mình. Điểm mấu chốt là mọi hoạt động này đều diễn ra mà không cần dựa vào bất kỳ tổ chức trung gian nào có thể thay đổi luật lệ hoặc chặn kết nối.

1. Một số khái niệm cơ bản về Ethereum (ETH)

Để bắt đầu hành trình khám phá Ethereum, bạn cần nắm rõ một số kiến thức cyptocurrency quen thuộc sau:

Ethereum là gì?

Ethereum là một nền tảng điện toán phân tán mã nguồn mở, Ethereum hoạt động dựa trên công nghệ blockchain và cho phép thực thi hợp đồng thông minh. Hợp đồng thông minh là các điều khoản được lập trình sẵn, sẽ tự động thực thi khi đáp ứng đủ điều kiện, không ai có thể can thiệp.

Ethereum là gì

Là một dự án Blockchain Layer 1, Ethereum cho phép các lập trình viên xây dựng ứng dụng phi tập trung (DApps) và tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs). Cụ thể:

  • Ứng dụng phi tập trung (DApps): Phần mềm hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào máy chủ duy nhất, dữ liệu được lưu trữ phân tán trên kho lưu trữ phi tập trung và có thể được viết bằng nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau.
  • Tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs): Tổ chức hoạt động dựa trên sự đồng thuận của các thành viên, theo bộ quy tắc được mã hóa. Mọi thành viên đều có quyền biểu quyết để đưa ra quyết định quan trọng cho tổ chức.

Đồng Ethereum là gì?

Ether (ETH) là đồng tiền mã hóa gốc của Ethereum, được Vitalik Buterin tạo ra vào năm 2013, thường được biết đến như là cryptocurrency 2.0.

Ether đóng vai trò thiết yếu trong hầu hết mọi hoạt động trên Ethereum. Khi được sử dụng để thực thi hợp đồng thông minh trên mạng lưới, nó được gọi là “gas”.

Lượng gas cần thiết phụ thuộc vào loại giao dịch và số lượng giao dịch Ethereum đang được xác minh. Giao dịch càng phức tạp, phí gas càng cao.

Tương tự như tài khoản ngân hàng, Ethereum sử dụng tài khoản để lưu trữ Ether. Có hai loại tài khoản chính:

  • Tài khoản thuộc sở hữu bên ngoài (EOA): Tài khoản mà người dùng thông thường sử dụng để lưu trữ và gửi Ether.
  • Tài khoản hợp đồng: Tài khoản đặc biệt chứa hợp đồng thông minh, được kích hoạt bởi các giao dịch Ether từ EOA hoặc các sự kiện khác.

2. Ethereum hoạt động như thế nào?

Những người sáng lập Ethereum là những người tiên phong nhận ra tiềm năng to lớn của công nghệ blockchain, vượt xa việc chỉ đơn thuần là một phương thức thanh toán ảo an toàn. Kể từ khi ra mắt, Ether đã trở thành đồng tiền mã hóa lớn thứ hai thế giới về giá trị thị trường.

Hợp đồng thông minh (Smart Contract)

Hợp đồng thông minh là điểm nhấn đặc biệt nhất của Ethereum. Công nghệ này cho phép người dùng “số hóa” các điều kiện chi phối mối quan hệ và tương tác giữa các bên tham gia giao dịch.

Ví dụ, Alice muốn cho Bob vay 1.000 USDT với điều kiện Bob phải thế chấp bằng 2.000 USD giá trị Ether. Nhờ hợp đồng thông minh, Alice có thể thiết lập các điều kiện tự động xác thực thỏa thuận này mà không cần thông qua bên trung gian.

Smart contract

Nếu được thực hiện đúng cách, hợp đồng thông minh sẽ tự động chuyển 1.000 USDT cho Bob sau khi anh ta gửi và khóa 2.000 USD giá trị Ether. Ngược lại, khi Alice hoàn trả khoản vay, hợp đồng thông minh sẽ giải phóng tài sản thế chấp và trả lại cho Bob.

Như vậy, hợp đồng thông minh tạo ra một hệ thống không cần dựa trên lòng tin giữa hai bên, trong đó Alice và Bob không cần lo lắng về rủi ro từ đối tác. Đồng thời, nó cũng loại bỏ sự cần thiết của bên thứ ba, giúp Alice và Bob tiết kiệm chi phí dịch vụ trung gian và thủ tục ký quỹ phức tạp trước khi giao dịch.

Sự đổi mới này đã mở ra cánh cửa cho vô số ứng dụng blockchain mới, dẫn đến sự bùng nổ của các ứng dụng phi tập trung.

Blockchain (Chuỗi khối)

Tương tự Bitcoin, Ethereum dựa trên công nghệ blockchain để lưu trữ và bảo mật giao dịch. Blockchain là một chuỗi các khối được sắp xếp theo thứ tự thời gian, chứa thông tin của các giao dịch đã được xác nhận. Hãy hình dung nó như một cuốn sổ cái ghi lại tất cả các hoạt động diễn ra trên mạng lưới.

Cuốn sổ cái này được công khai, cho phép mọi người tham gia mạng lưới và thậm chí là người ngoài đều có thể theo dõi nội dung. Bản sao của sổ cái được phân phối trên mạng lưới máy tính toàn cầu, gọi là “nút” (Node). Các nút này đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ khác nhau, bao gồm xác minh, ghi lại dữ liệu giao dịch và hợp đồng thông minh.

Kiến trúc này cho phép người tham gia sở hữu một bản sao của blockchain và cùng nhau xác minh tính hợp lệ của thông tin được thêm vào. Ưu điểm của mô hình này gồm có:

  • Loại bỏ điểm yếu tập trung: Không có điểm sụp đổ duy nhất.
  • Minh bạch và đáng tin cậy: Dữ liệu hoàn toàn minh bạch, đáng tin cậy và không thể thay đổi.
  • Chống kiểm duyệt: Không ai có thể can thiệp hoặc kiểm soát dữ liệu trên blockchain.

Tuy nhiên, điểm khác biệt giữa Ethereum và Bitcoin là nút của Ethereum không chỉ xác minh và ghi lại dữ liệu giao dịch mà còn phải theo dõi “trạng thái” của mạng lưới. Trạng thái của Ethereum bao gồm thông tin hiện tại của tất cả ứng dụng đang chạy trên đó, bao gồm: số dư của mỗi người dùng, toàn bộ mã và trạng thái của các hợp đồng thông minh.

Cơ chế đồng thuận

Ethereum và Bitcoin từng sử dụng chung một giao thức đồng thuận để xác thực dữ liệu và thêm vào blockchain, gọi là bằng chứng công việc (PoW). Cơ chế này yêu cầu các nút “đua nhau” giải toán để giành quyền thêm khối tiếp theo vào blockchain.

Tuy nhiên, vào năm 2022, Ethereum đã trải qua một cuộc “lột xác” ngoạn mục, gọi là “The Merge”, chuyển đổi mạng lưới sang cơ chế đồng thuận bằng chứng cổ phần (PoS).

Thay vì yêu cầu các nút “cày cuốc” bằng thiết bị đắt tiền, PoS yêu cầu người dùng gửi và khóa 32 ETH để trở thành người xác thực mạng lưới.

Ba lợi ích chính của việc chuyển đổi này là:

  • Mở đường cho Sharding: Chuỗi khối PoS mới hỗ trợ triển khai “chuỗi phân đoạn” (shard chains), chia nhỏ blockchain thành 64 chuỗi nhỏ hơn, mỗi chuỗi xử lý một phần dữ liệu riêng biệt, giúp Ethereum xử lý được nhiều giao dịch hơn đáng kể mỗi giây.
  • Tiết kiệm năng lượng: Chuỗi khối Ethereum mới tiêu thụ ít hơn 99,95% năng lượng so với phiên bản PoW.
  • Giảm rào cản gia nhập: Việc không còn cần mua và vận hành thiết bị “đào” đắt tiền giúp giảm bớt rào cản gia nhập cho người tham gia mạng lưới, từ đó cải thiện tính phi tập trung và bảo mật cho toàn hệ thống.
Ethereum vs Bitcoin

Máy ảo Ethereum (EVM – Ethereum Virtual Machine)

EVM là hệ thống xử lý cốt lõi của Ethereum, cho phép các nhà phát triển tạo ra hợp đồng thông minh và cho phép các nút tương tác liền mạch với chúng.

Hợp đồng thông minh trên Ethereum được viết bằng Solidity, một ngôn ngữ lập trình tương tự như Javascript và C++. Mặc dù con người có thể đọc hiểu được Solidity, máy tính thì không. Do đó, nó phải được chuyển đổi thành mã máy cấp thấp, gọi là opcode, mà EVM có thể hiểu và thực thi.

Khi người dùng gửi giao dịch đến hợp đồng thông minh trên Ethereum, mọi nút sẽ chạy hợp đồng thông minh và giao dịch đó thông qua EVM của riêng nó.

Trong môi trường giả lập này, mỗi nút sẽ kiểm tra kết quả cuối cùng và xác định xem giao dịch có hợp lệ hay không. Nếu tất cả các nút đều đi đến kết quả hợp lệ giống nhau, thay đổi sẽ được áp dụng và trạng thái Ethereum được cập nhật trên blockchain.

Các chuẩn Token của Ethereum (Token Standard)

ERC (Ethereum Request for Comments) là tập hợp các quy tắc cần thiết để triển khai token trên mạng lưới Ethereum. Các nhà phát triển sử dụng những bộ tiêu chuẩn này để triển khai hợp đồng thông minh trên nền tảng Blockchain của Ethereum.

Trước khi được áp dụng chính thức, ERC phải trải qua quá trình sửa đổi, nhận xét và được cộng đồng chấp thuận thông qua EIP (Ethereum Improvement Proposal), hay còn được gọi là đề xuất cải tiến Ethereum.

ERC20 là bộ tiêu chuẩn phổ biến nhất, cung cấp danh sách các quy tắc và quy định chung cho việc phát hành token trên Ethereum. Được Vitalik Buterin đề xuất lần đầu tiên vào tháng 6/2015, ERC20 đã tạo ra một tiêu chuẩn chung cho các nhà phát triển khi triển khai Fungible Token trên Ethereum. Nhờ đó, việc tạo token trên blockchain Ethereum trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, góp phần vào sự bùng nổ của phong trào gọi vốn ICO (Initial Coin Offering) vào năm 2017.

ERC721 là bộ tiêu chuẩn dành cho việc phát hành Non-Fungible Token (NFT) trên Ethereum, được William Entriken, Dieter Shirley, Jacob Evans và Nastassia Sachs đề xuất vào tháng 1/2018. ERC721 đã mở ra một kỷ nguyên mới cho các ứng dụng phi tập trung sử dụng NFT. Một ví dụ điển hình là CryptoKitties, một DApp nuôi mèo ảo trên Ethereum, đã từng gây sốt trong cộng đồng tiền mã hóa.

Ngoài ERC20 và ERC721, Ethereum còn có hai tiêu chuẩn token đáng chú ý khác:

  • ERC-777: Cải thiện những hạn chế của ERC20 và được kỳ vọng sẽ thay thế ERC20 trong tương lai nhờ những ưu điểm vượt trội.
  • ERC-1155: Cho phép phát hành nhiều loại token, bao gồm cả Non-Fungible Token và Fungible Token, là sự kết hợp giữa ERC20 và ERC721, được đề xuất bởi CTO của dự án Enjin Coin vào tháng 6/2018.

Để tìm hiểu thêm về các EIP và ERC mới nhất của Ethereum, bạn có thể truy cập trang web: https://eips.ethereum.org/erc.

Wrapped Ether (WETH)

Wrapped Ether (WETH) là một dạng token ERC-20 đại diện cho ETH, có chức năng và giá trị tương đương. Bạn có thể chuyển đổi giữa ETH và WETH với tỷ lệ 1:1.

Mặc dù không thể dùng để trả phí gas, nhưng WETH giúp ETH dễ dàng hoạt động trong các hệ sinh thái khác ngoài Ethereum. Do đó, phạm vi sử dụng của WETH có thể rộng lớn hơn ETH.

Thông tin chi tiết về đồng ETH

ETH hay Ether (ký hiệu: Ξ) là đồng tiền mã hóa chính thức của blockchain Ethereum. Trên mạng lưới Ethereum, ETH đóng vai trò như “nhiên liệu” để thực hiện các hoạt động, bao gồm cả giao dịch (phí Gas).

Hãy hình dung chuỗi khối Ethereum như một cỗ máy, và ETH chính là nhiên liệu giúp cỗ máy vận hành trơn tru.

  • Tên Token: Ethereum.
  • Ký hiệu: ETH.
  • Blockchain: Ethereum.
  • Tiêu chuẩn Token: ERC-20.
  • Loại: Utility & Governance.
  • Nguồn cung tối đa: Không giới hạn.
  • Lượng cung lưu thông: 120,491,528 ETH (cập nhật ngày 20/2/2023).

Trước The Merge và nâng cấp EIP-1559 (cơ chế đốt coin), tỷ lệ lạm phát của ETH là khoảng 3.5% mỗi năm.

Tuy nhiên, sau The Merge, tỷ lệ lạm phát đã giảm đáng kể, thậm chí có thể giảm phát nếu lượng ETH bị đốt nhiều hơn lượng được tạo ra. Hiện tại (tháng 2/2023), tỷ lệ lạm phát của ETH là -0.056%, tức là đang giảm phát.

Đội ngũ phát triển đã “đào” trước hơn 72 triệu ETH và phân bổ như sau:

  • Nhóm phát triển Ethereum: 12 triệu ETH.
  • Số còn lại được bán cho các nhà đầu tư thông qua ICO.

Quá trình bán ETH diễn ra trong 42 ngày với mức giá thay đổi theo từng thời điểm:

  • Giá khởi điểm: 1 BTC = 2000 ETH.
  • Giá kết thúc: 1 BTC = 1337 ETH.

Sau các vòng bán, Ethereum đã bán được gần 60 triệu ETH, thu về hơn 31.5 nghìn BTC, tương đương khoảng 18 triệu USD vào thời điểm đó.

Đồng ETH được sử dụng cho các mục đích sau:

  • Phí gas trên Ethereum: Giống như BTC, ETH được sử dụng để trả phí gas trong mạng lưới Ethereum. Mức phí này không cố định mà phụ thuộc vào tình trạng mạng lưới. Nếu mạng lưới quá tải, phí gas sẽ tăng và ngược lại.
  • Phí gas trên Layer 2: Ngoài Ethereum, ETH còn được sử dụng làm phí gas cho các giải pháp mở rộng Layer 2 như Arbitrum, Optimism.
  • Stake để trở thành Validator: Kể từ khi chuyển sang PoS, người dùng có thể stake ETH để trở thành Validator và nhận thưởng từ đó.
  • Tham gia DeFi: Là đồng tiền mã hóa có vốn hóa lớn thứ hai thị trường, ETH được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng DeFi trên Ethereum và các hệ sinh thái khác như BNB Chain, Arbitrum, Optimism,… cho các hoạt động như staking, farming, lending,…
  • Tiền tệ thanh toán: Một số sàn giao dịch NFT (NFT Marketplace) sử dụng ETH làm đơn vị thanh toán.

So sánh Ethereum và Bitcoin

Sự khác biệt cơ bản nhất giữa Ethereum và Bitcoin nằm ở tầm nhìn của hai blockchain này. Trong khi Bitcoin hướng đến việc trở thành một hệ thống thanh toán ngang hàng (Peer-to-Peer), Ethereum lại nhắm đến mục tiêu trở thành nền tảng hỗ trợ phát triển DApps.

Bên cạnh đó, như đã thấy trong bảng so sánh, Ethereum và Bitcoin còn có một số khác biệt về mặt kỹ thuật.

Mua bán Ethereum (ETH) ở đâu?

Bạn có thể mua bán ETH trên các sàn giao dịch tiền mã hóa, bao gồm:

  • Sàn tập trung (CEX): Sàn giao dịch có bên thứ ba đứng ra kiểm soát và kết nối người mua và người bán. Ví dụ: Binance, Huobi, OKX, Bybit, Gate.io, Kucoin,…
  • Sàn phi tập trung (DEX): Sàn giao dịch hoạt động phi tập trung, dựa trên nền tảng blockchain. Ví dụ: Uniswap, Sushiswap,…

Lưu trữ ETH ở đâu?

Người dùng có thể lưu trữ ETH và các token khác trên chuỗi khối Ethereum trong ví Ethereum.

Tương tự như tài khoản ngân hàng, bạn nên lựa chọn ví Ethereum uy tín để đảm bảo an toàn cho tài sản. Hiện nay, có rất nhiều nền tảng hỗ trợ tạo ví Ethereum, từ các sàn CEX như Binance, OKX… đến các ví điện tử như Coin98 Super Wallet, MetaMask, Ramper Wallet, Trust Wallet…

Sự phát triển của Ethereum

Sự phát triển của hệ sinh thái Ethereum có sự đóng góp quan trọng của các tổ chức sau:

  • Ethereum Foundation: Tổ chức phi lợi nhuận chịu trách nhiệm phát triển các tính năng của blockchain Ethereum, được thành lập vào năm 2014 và có trụ sở tại Thụy Sĩ.
  • Enterprise Ethereum Alliance: Tổ chức chịu trách nhiệm thúc đẩy và mở rộng việc ứng dụng công nghệ blockchain Ethereum trong các doanh nghiệp.
  • Consensys: Công ty đóng vai trò quan trọng đối với Ethereum và thị trường tiền mã hóa nói chung. ConsenSys là công ty mẹ của Metamask, Infura, CodeFi – những công cụ và ứng dụng hỗ trợ phát triển các dự án trên Ethereum và các blockchain tương thích EVM khác.

Hiện tại, Ethereum đang được dẫn dắt bởi Ethereum Foundation, cộng đồng lập trình viên và cộng đồng người dùng. Tất cả đều hướng đến mục tiêu giải quyết “blockchain trilemma” (bộ ba bất khả thi của blockchain) để đưa Ethereum đến gần hơn với việc áp dụng rộng rãi.

Tuy nhiên, mục tiêu này cần thời gian. Mỗi thay đổi trên Ethereum đều có thể tác động đến khối tài sản trị giá hàng tỷ USD. Do đó, mỗi bản nâng cấp đều được thử nghiệm kỹ lưỡng trên các mạng thử nghiệm (testnet) trước khi triển khai chính thức (mainnet).

Sau The Merge, Ethereum sẽ tiếp tục được nâng cấp qua các giai đoạn sau, mỗi giai đoạn dự kiến kéo dài từ 3 đến 5 năm:

  • The Surge (dự kiến 2023): Tập trung vào việc mở rộng khả năng xử lý giao dịch thông qua cơ chế Sharding.
  • The Verge: Ứng dụng mô hình Verkle Trees để giảm kích thước bằng chứng, từ đó giảm kích thước nút, giúp nhiều người dùng có thể chạy nút Ethereum hơn.
  • The Purge: Giảm dung lượng ổ cứng cần thiết cho Validator, loại bỏ dữ liệu lịch sử và nợ xấu, hợp lý hóa việc lưu trữ, từ đó giảm thiểu tắc nghẽn mạng lưới.
  • The Splurge: Nâng cấp và sửa lỗi để đảm bảo Ethereum hoạt động ổn định và trơn tru sau 4 giai đoạn nâng cấp trước đó.

Ví Ethereum là gì?

Ví Ethereum là ứng dụng cho phép người dùng quản lý tài sản kỹ thuật số trên Ethereum. Giống như ví tiền thông thường, ví Ethereum sẽ lưu trữ thông tin định danh và quản lý tài sản của người dùng.

Thông qua ví Ethereum, người dùng có thể đăng nhập vào ứng dụng, kiểm tra số dư, gửi giao dịch và xác thực danh tính.

Người dùng có thể tương tác với Ethereum như thế nào?

Như đã đề cập, người dùng có thể tương tác với Ethereum thông qua các nút. Nói cách khác, họ sẽ phải kết nối máy tính của mình với mạng lưới Ethereum bằng cách tải xuống phần mềm blockchain (gọi là “máy khách”).

Tùy thuộc vào phần mềm được chọn, người dùng có thể cần tải xuống toàn bộ blockchain Ethereum. Ngoài ra, họ chỉ cần tạo khóa riêng (private key) và địa chỉ ví Ethereum để bắt đầu tương tác với blockchain.

Mặc dù nhiều người nghĩ rằng chủ sở hữu tiền mã hóa lưu trữ tài sản của họ trên ví, nhưng thực tế các ứng dụng và thiết bị này chỉ hoạt động như một hệ thống lưu trữ khóa riêng. Blockchain gán cho mỗi người dùng một khóa riêng, cho phép họ truy cập và sử dụng số dư Ether của mình.

Khi người dùng chuyển Ethereum lúc này blockchain sẽ cập nhật số dư để phản ánh sự thay đổi quyền sở hữu. Người dùng phải trả phí giao dịch bằng ETH mỗi khi thực hiện giao dịch hoặc kích hoạt hợp đồng thông minh trên Ethereum.

Nếu không có khóa riêng, người dùng sẽ mất quyền truy cập vào tài sản kỹ thuật số của mình. Do đó, việc bảo mật khóa riêng là vô cùng quan trọng. Bất kỳ ai nắm giữ khóa riêng đều có thể kiểm soát tài sản kỹ thuật số được liên kết với khóa đó.

Kết luận

Trên đây là những thông tin cơ bản về công nghệ Ethereum là gì. Hy vọng bài viết này sẽ trang bị cho bạn kiến thức cần thiết khi bước chân vào thế giới tiền mã hóa đầy sôi động.

Xem thêm:

Chuyên mục
Thư viện Crypto
44
Hướng dẫn Crypto
7
Kiến thức đầu tư
4
Phân tích kỹ thuật
4